DANH SÁCH TRÙNG TUYỂN ĐẠI HỌC LỚP 12 A1
NĂM HỌC 2012-2013
STT
|
Họ
và tên
|
Khối
|
Ngành-Điểm-
trường
|
Ngành-Điểm-
trường
|
1
|
ĐẶNG CẨM NGÂN
|
A-C
|
Sư phạm VL-17.5-DHCT
|
Luật-23-DHCT
|
2
|
NGUYỄN THỊ NHẬT THỦY
|
A
|
Hải dương học-17-KHTN tphcm
|
CNTT-17.0-DH
FPT
|
3
|
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG
|
B
|
Quản lí đất đai-18.5-TNMT tphcm
|
|
4
|
NGUYỄN MINH VƯƠNG
|
A
|
Công nghệ TT-17.5-DHCT
|
|
5
|
NGUYỄN THỊ DIỄM MY
|
A
|
Quản lí CN-17-DHCT
|
|
6
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
|
B
|
Khoa học cây trồng-16.5-DHCT
|
|
7
|
NGUYỄN THỊ HỒNG KHUYÊN
|
A
|
Quản lí CN-19-DHCT
|
Thú
y-17.5-DHCT
|
8
|
NGUYỄN ĐỈNH SƠN
|
A
|
Kỹ thuật cơ khí-19.5-DHCT
|
|
9
|
NGUYỄN TUẤN HUY
|
A
|
Kỹ thuật điện, điện tử- 20-DHCT
|
|
10
|
NGUYỄN VIẾT TÙNG
|
A-B
|
Kỹ thuật môi trường-18.5-DHCT
|
Thú
Y-17.0-DHCT
|
11
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THI
|
A-B
|
Công nghệ TP-19.5-DHCT
|
Khoa
học MT-20.5-DHCT
|
12
|
DƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG
|
A
|
CN chế biến TS-18.5-DHCT
|
|
13
|
KIỀU ĐĂNG KHOA
|
A
|
Kinh tế TNTH-17.0
|
|
14
|
BÙI THỊ KIM NGÂN
|
A-D1
|
Quản lí đất đai-19.5-DHCT
|
Việt
Nam Học-19.0-DH văn hóa TPHCM
|
15
|
NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG
|
D1
|
Ngôn Ngữ Anh- DHCT (Hòa An)
|
|
16
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
|
B
|
Khoa học cây trồng-15.0-DHCT
|
|
17
|
TRƯƠNG THỊ KIM CƯƠNG
|
D1
|
Thông tin học-16.0-DHCT
|
|
18
|
VÕ THỊ CẨM TÚ
|
D1
|
Thông tin học-17.0-DHCT
|
|
19
|
NGUYỄN THÁI THANH THIÊN
|
B-A
|
Hóa học-22-DHCT
|
Kỹ
thuật vật liệu-20.5-BK TpHCM
|
20
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN
|
C-A
|
Kinh doanh xuất bản phẩm-19.5-DH văn hóa TPHCM
|
Công
nghệ mai-15.5-DH CN TPHCM
|
21
|
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN
|
R1
|
Quản lí văn hóa-18.0-DH văn hóa TPHCM
|
|
22
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
A-D1
|
Maketting-19-DHTC maketting
|
Tài
chính ngân hàng-17.5-DHCN TPHCM
|
23
|
TRƯƠNG THIÊN NHƯ
|
D1
|
Đại học Hoa Sen- 16.5
|
|
24
|
CAO VĂN TỜ
|
C
|
Công tác xã hội-22.0-KHXH NV TPHCM
|
|
25
|
LÊ VĂN HOÀNG
|
T
|
Giaod dục thể chất-25.0-DHCT
|
|
26
|
NGUYỄN VĂN BÉ BA
|
A
|
Kỹ thuật môi trường-20.5-DH NL tphcm
|
|
27
|
TRẦN THỊ TUYẾT DUNG
|
A
|
Kỹ thuật công nghệ TPHCM-15.0
|
|
28
|
VÕ HÒA
|
B
|
Khoa học môi trường-21.0-DHCT
|
|
29
|
NGUYỄN HỒ NGUYÊN
|
B
|
Dược-14.0- Đại Học Tây Đô
|
|
30
|
Nguyễn Thanh Hoàng
|
B
|
Dược-15.5-Nguyễn Trường Toản
|
A-DHXD
MT, 13.0-KTCTXD
|
31
|
Lê Nhật Tân
|
B
|
Dh Tây Đô- Thủy sản-13.0
|
|
32
|
Hồ Thái Duy
|
A
|
CNTT-Tây Đô-14.5
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét